Trang chủ > THIẾT BỊ VĂN PHÒNG > HP Printer
Sản phẩm tương tự Máy laser in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn (7ZU81A) | in 2 mặt

Máy laser in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn (7ZU81A) | in 2 mặt

Giá: 38,900,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 34,339,000 VNĐ
  • Bảo hành: 12 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi
 
 
 
Model M554dn
Tốc độ in đen trắng (thông thường) Lên đến 33 trang/phút
Tốc độ in màu (thông thường) Lên đến 33 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: Nhanh 6,7 giây
Màu: Nhanh 7,6 giây
Chất lượng in đen (tốt nhất) HP ImageREt 3600
Chất lượng in màu (tốt nhất) HP ImageREt 3600
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Tối đa 80.000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 2000 đến 8500
Công nghệ in Laser
Tốc độ bộ xử lý 1,2 GHz
Ngôn ngữ in HP PCL 6
HP PCL 5c
HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS
Màn hình 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad
Bộ nhớ tối đa 1GB
Kết nối
Khả năng in di động Khả năng in di động
Apple AirPrint™
Được Mopria™ chứng nhận
Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng
HP ePrint
Khả năng không dây Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
Kết nối, tiêu chuẩn 2 Hi-Speed USB 2.0 Host
1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2
Khay nhận giấy, tùy chọn Khay nạp giấy 550 tờ 3
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 250 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn Không có
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 250 tờ
In hai mặt Tự động (tiêu chuẩn)
Loại giấy ảnh media Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định
Chung
Nguồn Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn)
Điện năng tiêu thụ 589W (đang in), 28.5W (sẵn sàng in), 2.17W (ngủ), 0,07W (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,48W (Tắt tự động/Bật tự động/Thức khi kết nối LAN)
Phạm vị nhiệt độ hoạt động 10 đến 32,5°C
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) 4,8 B(A)
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 458 x 479 x 400 mm
Trọng lượng 27.5kg

2,550,000 VNĐ
1,650,000 VNĐ

2,250,000 VNĐ
2,040,000 VNĐ

2,300,000 VNĐ
2,189,000 VNĐ

2,750,000 VNĐ
2,270,000 VNĐ

3,590,000 VNĐ
2,350,000 VNĐ

2,899,000 VNĐ
2,550,000 VNĐ

3,890,000 VNĐ
2,650,000 VNĐ

3,350,000 VNĐ
2,960,000 VNĐ

3,650,000 VNĐ
3,050,000 VNĐ

4,150,000 VNĐ
3,750,000 VNĐ

4,200,000 VNĐ
4,000,000 VNĐ

4,890,000 VNĐ
4,000,000 VNĐ

4,790,000 VNĐ
4,599,000 VNĐ

5,750,000 VNĐ
4,690,000 VNĐ

6,550,000 VNĐ
5,790,000 VNĐ

5,450,000 VNĐ
5,999,000 VNĐ

7,050,000 VNĐ
6,150,000 VNĐ

10,450,000 VNĐ
9,750,000 VNĐ

12,550,000 VNĐ
9,899,000 VNĐ

15,250,000 VNĐ
10,699,000 VNĐ

11,900,000 VNĐ
11,599,000 VNĐ

14,100,000 VNĐ
12,190,000 VNĐ

21,390,000 VNĐ
12,499,000 VNĐ

14,990,000 VNĐ
12,899,000 VNĐ

14,300,000 VNĐ
13,799,000 VNĐ

24,400,000 VNĐ
14,699,000 VNĐ

21,050,000 VNĐ
15,399,000 VNĐ

12,400,000 VNĐ
17,399,000 VNĐ

19,299,000 VNĐ
19,799,000 VNĐ

28,750,000 VNĐ
26,450,000 VNĐ

32,800,000 VNĐ
34,599,000 VNĐ

37,700,000 VNĐ
35,999,000 VNĐ